Hình ảnh | MPN | MFRS | Mục lục | PKG | PIN | SỐ LƯỢNG | Sự miêu tả | Bảng dữliệu | Giá | INV | SỐ LƯỢNG | Xe đẩy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
TO-92 (LP) | 3 | 1800 |
Cảm biến nhiệt độ analog 2C, 10 mV/K trong gói kín |
0.98
Số 1-99: 0,983 |
1800 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
TO-92 (LP) | 3 | 1800 |
Cảm biến nhiệt độ analog điện áp cao 1C, 10 mV/C |
1.51
Số lượng 1-99: 1,51 |
1800 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-23 (DBZ) | 3 | 1000 |
Cảm biến nhiệt độ đầu ra analog ±2°C, với 10mV/°C… |
1.23
Số lượng 1-99: 1.232 |
1000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-23 (DBZ) | 3 | 3000 |
Cảm biến nhiệt độ đầu ra analog ±2°C, với 10mV/°C… |
1.13
Số lượng 1-99: 1.131 |
3000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-23-THN (DDC) | 6 | 1000 |
Cảm biến nhiệt độ ±1°C với giao diện I2C/SMBus |
2.43
Số lượng 1-99: 2.434 |
1000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-SC70 (DCK) | 5 | 1000 |
Cảm biến nhiệt độ ±1,5°C với Multiple Gain và Class-AB Analog… |
1.11
Số lượng 1-99: 1.112 |
1000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-23 (DBV) | 6 | 3000 |
Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số 2C, giao diện I2C/SMBus trong gói SOT-23 |
1.46
Số lượng 1-99: 1.456 |
3000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-5X3 (DRL) | 6 | 4000 |
Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số 2C, I2C/SMBus trong gói 2,56mm2 |
1.01
Số lượng 1-99: 1,008 |
4000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
SOT-5X3 (DRL) | 6 | 4000 |
±0,5°C 1,4V đến 3,6V kỹ thuật số… |
1.57
Số lượng 1-99: 1.568 |
4000 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
VSSOP (DGK) | 8 | 2500 |
Cảm biến nhiệt độ ±0,5°C với giao diện I2C/SMBus trong tiêu chuẩn công nghiệp… |
2.58
Số lượng 1-99: 2,58 |
2500 |
||||||
TI |
Cảm biến nhiệt độ |
VSSOP (DGK) | 8 | 2500 |
Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số 1C, I2C/SMBus ở dạng LM75 tiêu chuẩn công nghiệp… |
0.57
Số 1-99: 0,568 |
2500 |